どうしたもの
どうしたもん
☆ Cụm từ
What's up with, what's the deal with, what's to be done with

どうしたもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どうしたもの
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
anh hề, pha trò hề, làm hề
sự điều hướng lại
Xin chào
chúng tôi, chúng ta
sự mua lại, sự chuộc lại, sự chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế
tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
dùng như số ít của bố thí