営み
いとなみ「DOANH」
☆ Danh từ
Công việc, việc làm; công việc mưu sinh; sự làm việc; sự làm

Từ đồng nghĩa của 営み
noun
営み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営み
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
営団 えいだん
công ty; tập đoàn