営む
いとなむ「DOANH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Điều khiển; kinh doanh
タバコ屋
を
営
む
Kinh doanh một cửa hàng thuốc lá .

Từ đồng nghĩa của 営む
verb
Bảng chia động từ của 営む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 営む/いとなむむ |
Quá khứ (た) | 営んだ |
Phủ định (未然) | 営まない |
Lịch sự (丁寧) | 営みます |
te (て) | 営んで |
Khả năng (可能) | 営める |
Thụ động (受身) | 営まれる |
Sai khiến (使役) | 営ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 営む |
Điều kiện (条件) | 営めば |
Mệnh lệnh (命令) | 営め |
Ý chí (意向) | 営もう |
Cấm chỉ(禁止) | 営むな |
営む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営む
葬儀を営む者 そうぎをいとなむもの
Người làm nghề mai táng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
屯営 とんえい
doanh trại bộ đội.
本営 ほんえい ぼんえい
bản doanh.
市営 しえい
sự quản lý của thành phố