Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嗚呼、青春の日々
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
春日遅々 しゅんじつちち
ngày xuân chậm rãi
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春の日 はるのひ
ngày xuân
青々 あおあお
xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê; xanh tốt
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春分の日 しゅんぶんのひ
ngày xuân phân.
青春期 せいしゅんき
dậy thì