Các từ liên quan tới 嗚呼神風特別攻撃隊
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
特別攻撃隊 とくべつこうげきたい
special attack unit, suicide squad, kamikaze unit
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別攻撃 とくべつこうげき
sự tấn công đặc biệt
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
攻撃隊形 こうげきたいけい
đội hình tấn công.