Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗜好 しこう
thị hiếu,sự ưa thích
性的嗜好 せいてきしこう
sexual preference, sexual predilection
少年愛嗜好 しょうねんあいしこう
ái nhi
食物の嗜好 しょくもつのしこー
sở thích ăn uống
嗜み たしなみ
Thú vui tao nhã, hương vị (trong hàng hóa, vv)
嗜む たしなむ
yêu thích, có hứng thú
嗜癖 しへき
nghiện
嗜眠 しみん
trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt