Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗜好 しこう
thị hiếu,sự ưa thích
嗜好品 しこうひん
Hàng hóa thỏa mãn vị giác
嗜虐的 しぎゃくてき
ác dâm, thích thú những trò tàn ác
嗜虐性 しぎゃくせい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
少年愛嗜好 しょうねんあいしこう
ái nhi
食物の嗜好 しょくもつのしこー
sở thích ăn uống
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
嗜眠性脳炎 しみんせいのうえん
encephalitis lethargica