Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗜好 しこう
thị hiếu,sự ưa thích
嗜好品 しこうひん
Hàng hóa thỏa mãn vị giác
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
性的嗜好 せいてきしこう
sexual preference, sexual predilection
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ