Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗾ける けしかける
kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
給与する する
cấp phát tiền.
奨める すすめる
recommend, khuyên nên
薦める すすめる
khuyên bảo; đề nghị