Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
優良児 ゆうりょうじ
trẻ em cấp cao hơn
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
健康 けんこう
khí huyết
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
優良 ゆうりょう
ưu tú; xuất sắc; tốt
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh