Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
嘆美 たんび
sự hâm mộ; sự tôn thờ; ca tụng; thán tụng
美女 びじょ
đẹp gái
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.