嘆美
たんび「THÁN MĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hâm mộ; sự tôn thờ; ca tụng; thán tụng

Bảng chia động từ của 嘆美
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘆美する/たんびする |
Quá khứ (た) | 嘆美した |
Phủ định (未然) | 嘆美しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘆美します |
te (て) | 嘆美して |
Khả năng (可能) | 嘆美できる |
Thụ động (受身) | 嘆美される |
Sai khiến (使役) | 嘆美させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘆美すられる |
Điều kiện (条件) | 嘆美すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘆美しろ |
Ý chí (意向) | 嘆美しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘆美するな |
嘆美 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘆美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
嘆 たん
sigh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
嘆息 たんそく
sự thở dài
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
嘆き なげき
nỗi đau; nỗi buồn