嘆息
たんそく「THÁN TỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thở dài
嘆息
しながら
Với tiếng thở dài.
この
悲報
に
一同深
く
嘆息
した.
Đồng loạt thở dài trước tin buồn. .

Từ đồng nghĩa của 嘆息
noun
Bảng chia động từ của 嘆息
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘆息する/たんそくする |
Quá khứ (た) | 嘆息した |
Phủ định (未然) | 嘆息しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘆息します |
te (て) | 嘆息して |
Khả năng (可能) | 嘆息できる |
Thụ động (受身) | 嘆息される |
Sai khiến (使役) | 嘆息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘆息すられる |
Điều kiện (条件) | 嘆息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘆息しろ |
Ý chí (意向) | 嘆息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘆息するな |
嘆息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘆息
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
嘆 たん
sigh
息 いき おき
hơi
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ