Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉善県
嘉言善行 かげんぜんこう
những từ và tốt tốt chứng nhượng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
嘉納 かのう
sự vui mừng nhận (quà của người dưới dâng tặng)