嘉納
かのう「GIA NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vui mừng nhận (quà của người dưới dâng tặng)

Bảng chia động từ của 嘉納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘉納する/かのうする |
Quá khứ (た) | 嘉納した |
Phủ định (未然) | 嘉納しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘉納します |
te (て) | 嘉納して |
Khả năng (可能) | 嘉納できる |
Thụ động (受身) | 嘉納される |
Sai khiến (使役) | 嘉納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘉納すられる |
Điều kiện (条件) | 嘉納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘉納しろ |
Ý chí (意向) | 嘉納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘉納するな |
嘉納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉納
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch
嘉例 かれい
tiền lệ tốt
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)