嘉月
かげつ「GIA NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 3 âm lịch

嘉月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘉月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
嘉辰令月 かしんれいげつ
auspicious date
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
嘉納 かのう
sự vui mừng nhận (quà của người dưới dâng tặng)