Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘘を言う うそをいう
nói dóc
嘘 うそ
bịa chuyện
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
大嘘 おおうそ だいうそ
nói dối trắng trợn; nói dối quá đáng
嘘字 うそじ
chữ viết sai nét; chữ dùng sai
嘘偽り うそいつわり
nói dối