嘱望する
しょくぼう「CHÚC VỌNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỳ vọng; hy vọng
将来
を
嘱望
させる
Kỳ vọng vào tương lai .

Bảng chia động từ của 嘱望する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘱望する/しょくぼうする |
Quá khứ (た) | 嘱望した |
Phủ định (未然) | 嘱望しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘱望します |
te (て) | 嘱望して |
Khả năng (可能) | 嘱望できる |
Thụ động (受身) | 嘱望される |
Sai khiến (使役) | 嘱望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘱望すられる |
Điều kiện (条件) | 嘱望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘱望しろ |
Ý chí (意向) | 嘱望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘱望するな |
嘱望する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘱望する
嘱望 しょくぼう
sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng.
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
委嘱する いしょく
dặn dò; ủy thác; ủy quyền
嘱託する しょくたく
giao phó.
嘱目 しょくもく
chú ý đến
付嘱 ふしょく
phụ lục
遺嘱 いしょく
di chúc, di ngôn
依嘱 よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)