嘱託医
しょくたくい「CHÚC THÁC Y」
☆ Danh từ
Commissioned doctor

嘱託医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘱託医
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.
嘱託する しょくたく
giao phó.
嘱託殺人 しょくたくさつじん
giết người theo yêu cầu của nạn nhân
付嘱 ふしょく
phụ lục
嘱望 しょくぼう
sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng.
委嘱 いしょく
sự dặn dò; sự ủy thác
遺嘱 いしょく
di chúc, di ngôn
依嘱 よしょく
giao cho ai chịu trách nhiệm về (cái gì/ai); giao phó; giao cho (ai việc gì)