Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.
嘱託医 しょくたくい
commissioned doctor
嘱託する しょくたく
giao phó.
嘱託殺人 しょくたくさつじん
giết người theo yêu cầu của nạn nhân
社員 しゃいん
nhân viên công ty
委員付託 いいんふたく
sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên