Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘱託 しょくたく
sự giao phó; giao phó; sự tạm thời.
嘱託医 しょくたくい
commissioned doctor
嘱託する しょくたく
giao phó.
嘱託殺人 しょくたくさつじん
giết người theo yêu cầu của nạn nhân
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
信託銀行 しんたくぎんこう
tin cậy ngân hàng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ