嘶き
いななき
☆ Danh từ
Tiếng ngựa hí

嘶き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 嘶き
嘶き
いななき
tiếng ngựa hí
嘶く
いななく
tiếng hí, hí
Các từ liên quan tới 嘶き
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
khí động lực học
大きく おおきく
theo một cách lớn, trên quy mô lớn
hard toil
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen