Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噂している 噂している
Lời đồn
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
二人 ふたり
hai người
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
人の噂も七十五日 ひとのうわさもしちじゅうごにち ひとのうわさもななじゅうごにち
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Thanh giả tự thanh</span>