噂する
うわさする「ĐỒN」
Đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
彼
らは
私
の
ファッション
についてうわさしているのだと
思
った
Tôi đoán họ đang bàn tán về trang phục, cách ăn mặc của tôi
たった
今
あんたの
噂
してたのよ。
最近
あんたやせたからさあ、どうやってやせたかって
話
してたの。
Chúng tớ vừa nói chuyện phiếm về cậu đấy. Gần đây, cậu gầy đi, nên chúng tớ bàn tán tại sao cậu lại gầy đi được
(
人
)に
隠
れてうわさする
Phao tin đồn nhảm đằng sau ai .

噂している được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 噂している
噂する
うわさする
đồn
噂している
噂している
Lời đồn