Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
舌を噛む したをかむ
cắn lưỡi.
一枚噛む いちまいかむ
có dính dáng, có liên quan đến...