一枚噛む
いちまいかむ「NHẤT MAI GIẢO」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Có dính dáng, có liên quan đến...

Bảng chia động từ của 一枚噛む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一枚噛む/いちまいかむむ |
Quá khứ (た) | 一枚噛んだ |
Phủ định (未然) | 一枚噛まない |
Lịch sự (丁寧) | 一枚噛みます |
te (て) | 一枚噛んで |
Khả năng (可能) | 一枚噛める |
Thụ động (受身) | 一枚噛まれる |
Sai khiến (使役) | 一枚噛ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一枚噛む |
Điều kiện (条件) | 一枚噛めば |
Mệnh lệnh (命令) | 一枚噛め |
Ý chí (意向) | 一枚噛もう |
Cấm chỉ(禁止) | 一枚噛むな |
一枚噛む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一枚噛む
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
一枚 ひとひら いちまい
một vật mỏng dẹt; một tấm (tờ,lá); một trang
一枚貝 いちまいがい いちまいかい
một van, một mảnh vỡ, một nắp
紙一枚 かみいちまい
một tờ giấy
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
一枚上 いちまいうえ いちまいじょう
một cao hơn bước
一枚下 いちまいした いちまいか
một bước đi thấp hơn
舌を噛む したをかむ
cắn lưỡi.