Kết quả tra cứu 引締める
Các từ liên quan tới 引締める
引締める
ひきしめる
「DẪN ĐẾ」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Thắt chặt lại
手綱
を
引
き
締
めて、
馬
を
止
める
Kéo chặt tay cương để dừng ngựa
◆ Xiết.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 引締める
Bảng chia động từ của 引締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引締める/ひきしめるる |
Quá khứ (た) | 引締めた |
Phủ định (未然) | 引締めない |
Lịch sự (丁寧) | 引締めます |
te (て) | 引締めて |
Khả năng (可能) | 引締められる |
Thụ động (受身) | 引締められる |
Sai khiến (使役) | 引締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引締められる |
Điều kiện (条件) | 引締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引締めいろ |
Ý chí (意向) | 引締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引締めるな |