噛る
かじる「GIẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhai; cắn; ngoạm; gặm nhấm
ネズミ
は
箱
をかじって
穴
をあけた
Con chuột cái hộp thủng một lỗ
リンゴ
をかじる
Cắn quả táo .

Bảng chia động từ của 噛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛る/かじるる |
Quá khứ (た) | 噛った |
Phủ định (未然) | 噛らない |
Lịch sự (丁寧) | 噛ります |
te (て) | 噛って |
Khả năng (可能) | 噛れる |
Thụ động (受身) | 噛られる |
Sai khiến (使役) | 噛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛られる |
Điều kiện (条件) | 噛れば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛れ |
Ý chí (意向) | 噛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛るな |