器
うつわ き「KHÍ」
☆ Danh từ
Chậu; bát...
彼女
は、
猫用
のうつわに
水
を
継
ぎ
足
さなければならなかった
Cô ấy phải đổ thêm nước vào bát của con mèo
洗面器
Chậu rửa mặt
Khí chất; tài năng
山口君
は
指導者
の
器
ではない。
Yamaguchi không có khí chất để trở thành người lãnh đạo.
器
の
大
きな
人
Một người có tài năng lớn .

Từ đồng nghĩa của 器
noun
器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 器
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
bộ biến đổi cho thiết bị đo lường
水準器/水平器 すいじゅんき/すいへいき
đồng hồ thủy chuẩn / thước thủy chuẩn (dụng cụ dùng để cho biết một bề mặt trên trái đất hay các thiên thể có nằm ngang hay không)
計器用変圧器 けいきようへんあつき
biến áp cho thiết bị đo lường
噴霧器と気化器 ふんむきときかき
máy phun sương và máy hóa hơi
抽出器/冷却器/エバポレーター ちゅうしゅつうつわ/れいきゃくうつわ/エバポレーター
lõi lọc cartridge
ディスプレイ切替器/分配器 ディスプレイきりかえきぶんぱいきディスプレーきりかえき/ぶんぱいき
Chuyển đổi/bộ phân phối màn hình.
切替器/分配器/コンバーター きりかえき/ぶんぱいき/コンバーター
Chuyển đổi / bộ phân phối / bộ chuyển đổi