噴霧器と気化器
ふんむきときかき
☆ Cụm từ
Máy phun sương và máy hóa hơi
噴霧器と気化器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噴霧器と気化器
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
電気式噴霧器 でんきしきふんむき
máy phun sương điện
エンジン式噴霧器 エンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ