Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食器戸棚 しゅっきとだな しょっきとだな
tủ chén.
戸棚 とだな
giá đựng bát đĩa; tủ bếp.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
袋戸棚 ふくろとだな
tủ búp phê nhỏ trên (về) tường (của) tokonoma
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.