Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気孔 きこう
lỗ thông hơi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
通気孔 つうきこう
lỗ thông khí
空気孔 くうきこう
túi không khí; lỗ thông hơi
噴気孔 ふんきこう ふんきあな
lỗ phun khí
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.