通気孔
つうきこう「THÔNG KHÍ KHỔNG」
☆ Danh từ
Lỗ thông khí
通気孔
に
小型ロボットカメラ
を
送
り
込
む
Đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
煙
が
天井
の
通気孔
から
出
ていった
Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời. .

通気孔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通気孔
通気孔付き ゴーグル つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル つうきこうつき ゴーグル
kính bảo hộ có lỗ thông hơi
通気孔無し ゴーグル つうきこうなし ゴーグル つうきこうなし ゴーグル つうきこうなし ゴーグル
kính bảo hộ không có lỗ thông hơi
気孔 きこう
lỗ thông hơi
通風孔 つうふうこう つうふうあな
lỗ thông
空気孔 くうきこう
túi không khí; lỗ thông hơi
噴気孔 ふんきこう ふんきあな
lỗ phun khí
気孔体 きこうたい
pore, stoma
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện