Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噴火 ふんか
sự phun lửa (núi lửa)
速報 そくほう
sự đăng tin nhanh; mẩu tin nhanh, bản tin nhanh
大噴火 だいふんか
sự phun trào núi lửa lớn
噴火口 ふんかこう
miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...)
噴火山 ふんかざん
núi lửa
速報値 そくほうち
số liệu sơ bộ
ブルカノ式噴火 ブルカノしきふんか
núi lửa phun trào
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii