速報値
そくほうち「TỐC BÁO TRỊ」
☆ Danh từ
Số liệu sơ bộ

速報値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速報値
速報 そくほう
sự đăng tin nhanh; mẩu tin nhanh, bản tin nhanh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
開票速報 かいひょうそくほう
báo cáo nhanh kết quả kiểm phiếu
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.