2サイクルタイプ噴霧器
2サイクルタイプ
☆ Danh từ, tính từ, tính từ
Loại 2 chu kỳ
2サイクルタイプ噴霧器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2サイクルタイプ噴霧器
2サイクルエンジン式噴霧器 2サイクルエンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ 2 kỳ (loại máy phun sương được trang bị động cơ 2 thì, nghĩa là động cơ hoạt động theo chu kỳ chỉ gồm hai những bước nén và đẩy khí)
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
噴霧 ふんむ
Phun thuốc
エンジン式噴霧器 エンジンしきふんむき
máy phun sương động cơ
噴霧器ホース/パイプ ふんむきホース/パイプ
Ống phun sương/ống phun.