殺虫剤噴霧器
さっちゅうざいふんむき
Bơm thuốc trừ sâu.

殺虫剤噴霧器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺虫剤噴霧器
噴霧器 ふんむき
bình xì; bình bơm; bình phun
噴霧器 ふんむき ふんむき
bình xịt
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
噴霧器ホース ふんむきホース
dây phun thuốc trừ sâu (bộ phận của máy phun thuốc trừ sâu, dùng để dẫn dung dịch thuốc trừ sâu từ bình chứa đến béc phun)
噴霧器パイプ ふんむきパイプ
ống phun thuốc trừ sâu
鼻内噴霧剤 びないふんむざい
thuốc nasolspray
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
噴霧 ふんむ
Phun thuốc