Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嚢胞性腎疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
副腎疾患 ふくじんしっかん
bệnh lý tuyến thượng thận
腎臓疾患 じんぞうしっかん
bệnh thận
胆嚢疾患 たんのうしっかん
bệnh túi mật
多発性嚢胞腎 たはつせいのうほうじん
bệnh thận đa nang
嚢胞性 のうほうせい
nang
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng