Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嚢虫
嚢虫症 のうちゅうしょう
measles (in cattle, etc.)
神経嚢虫症 しんけいのうちゅうしょう
nhiễm ấu trùng sán dải heo hệ thần kinh trung ương
嚢尾虫 のーびちゅー
nhiễm ấu trùng sán lợn (cysticercus)
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
心嚢 しんのう
màng ngoài tim