嚮導
きょうどう「HƯỞNG ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hướng đạo; sự dẫn đường; hướng đạo; dẫn đường.

Bảng chia động từ của 嚮導
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嚮導する/きょうどうする |
Quá khứ (た) | 嚮導した |
Phủ định (未然) | 嚮導しない |
Lịch sự (丁寧) | 嚮導します |
te (て) | 嚮導して |
Khả năng (可能) | 嚮導できる |
Thụ động (受身) | 嚮導される |
Sai khiến (使役) | 嚮導させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嚮導すられる |
Điều kiện (条件) | 嚮導すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嚮導しろ |
Ý chí (意向) | 嚮導しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嚮導するな |
嚮導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嚮導
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
意嚮 いこう
dự định; ý tưởng
導 しるべ
guidance, guide
導師 どうし
thầy tu làm nhiệm vụ dẫn dắt người khác theo đạo
善導 ぜんどう
sự dạy bảo giúp hướng thiện
導き みちびき
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
導通 どうつう
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn