Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
囚人 しゅうじん めしゅうど めしうど
tù
貸出し限度 かしだしげんど
hàng gửi
囚人服 しゅうじんふく
đồng phục nhà tù
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
囚人労働 しゅうじんろうどう
nhà tù nỗ lực; ép buộc nỗ lực
囚人のジレンマ しゅうじんのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân
制度 せいど
chế độ