四つ
よっつ よつ「TỨ」
☆ Numeric
Bốn
今
まで
使
ったのは−−これまでに
日本
の
四
つの
都市
でこの
ガイドブック
を
使
ったけど、とにかくすごくすてきだし、
清潔
だし、そのこ
人
たちはとても
親切
だしね。
Từ trước tới giờ tôi đã sử dụng quyển sách hướng dẫn này để thăm quan 4 thành phố ở Nhật và tôi nhận thấy rằng Nhật Bản rất đẹp và sạch sẽ, con người nước Nhật rất thân thiện .

四つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つ
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
四つ葉 よつば
Cỏ 4 lá
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
左四つ ひだりよつ ひだりよっつ
thế kìm giữ trong đó cả hai đô vật đều nắm được dưới cánh tay bằng tay trái và nắm trên cánh tay bằng tay phải
右四つ みぎよつ みぎよっつ
giữ trong đó cả hai đô vật có được một cách nắm dưới cánh tay bằng tay phải và một tay nắm ngoài bằng tay trái
四つ角 よつかど
bốn góc; ngã tư
四つ足 よつあし よっつあし
bốn chân (động vật)