左四つ
ひだりよつ ひだりよっつ「TẢ TỨ」
☆ Danh từ
Thế kìm giữ trong đó cả hai đô vật đều nắm được dưới cánh tay bằng tay trái và nắm trên cánh tay bằng tay phải

Từ trái nghĩa của 左四つ
左四つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左四つ
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四つ よっつ よつ
bốn
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
四つ葉 よつば
Cỏ 4 lá
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
右四つ みぎよつ みぎよっつ
giữ trong đó cả hai đô vật có được một cách nắm dưới cánh tay bằng tay phải và một tay nắm ngoài bằng tay trái
四つ角 よつかど
bốn góc; ngã tư