四つ葉
よつば「TỨ DIỆP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cỏ 4 lá

四つ葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つ葉
四つ葉のクローバー よつばのクローバー よっつはのクローバー
cỏ ba lá bốn lá cây
四葉 よつば
Cỏ 4 lá
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)
四つ よっつ よつ
bốn
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông