Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四つの署名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署名 しょめい
bí danh
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
署名式 しょめいしき
ra hiệu nghi lễ (cho một pháp luật, hiệp ước, etc.)
署名な しょめいな
nổi danh.
デジタル署名 デジタルしょめい
chữ ký số