Các từ liên quan tới 四アルキル鉛等作業主任者
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
作業主任者職務表示板 さぎょうしゅにんものしょくむひょうじばん
bảng hiển thị nhiệm vụ của người chịu trách nhiệm công việc
作業者 さぎょうしゃ
người thao tác, người làm, công nhân
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アルキル化 アルキルか
alkylation (hóa học)
アルキル基 アルキルき
nhóm alkyl