Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四カ年計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
年間計画 ねんかんけいかく
kế hoạch năm
四計 しけい
bốn kế hoạch trong đời của một người (kế hoạch cho một ngày, kế hoạch cho năm, kế hoạch cho cuộc sống, kế hoạch cho gia đình)
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.