Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四ヨウ化炭素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
四塩化炭素 しえんかたんそ
hợp chất hóa học Cacbon Tetraclorua (CCl4)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt
四塩化炭素中毒 よんえんかたんそちゅーどく
ngộ độc cacbon tetraclorua
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation