Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四・一六事件
事件 じけん
đương sự
四六判 しろくばん よんろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
一件 いっけん いちけん
một sự kiện; một sự việc; một vấn đề; một vụ việc; một trường hợp
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.