Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四一式騎砲
一騎 いっき いちき
một người cưỡi ngựa; một kỵ sĩ
一騎討 いっきうち
cá nhân đánh
一騎打 いっきうち
cuộc chến một chọi một
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一騎討ち いちきうち
cá nhân đánh
一騎打ち いっきうち
cuộc chiến một đối một
一騎当千 いっきとうせん
vô địch (quân nhân); mạnh mẽ (người chơi, đấu sĩ, chiến sĩ); một người địch lại nhiều người