Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一騎 いっき いちき
một người cưỡi ngựa; một kỵ sĩ
一騎討 いっきうち
cá nhân đánh
一騎打 いっきうち
cuộc chến một chọi một
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一騎打ち いっきうち
cuộc chiến một đối một
一騎討ち いちきうち
一騎当千 いっきとうせん
vô địch (quân nhân); mạnh mẽ (người chơi, đấu sĩ, chiến sĩ); một người địch lại nhiều người